中文 Trung Quốc
特易購
特易购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tesco, Chuỗi siêu thị Anh dựa trên
特易購 特易购 phát âm tiếng Việt:
[Te4 yi4 gou4]
Giải thích tiếng Anh
Tesco, British-based supermarket chain
特有 特有
特權 特权
特此 特此
特殊函數 特殊函数
特殊教育 特殊教育
特殊護理 特殊护理