中文 Trung Quốc
特殊教育
特殊教育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo dục đặc biệt
特殊教育 特殊教育 phát âm tiếng Việt:
[te4 shu1 jiao4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
special education
特殊護理 特殊护理
特殊關係 特殊关系
特洛伊 特洛伊
特派 特派
特派員 特派员
特為 特为