中文 Trung Quốc
獷
犷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thô
uncouth
trở
獷 犷 phát âm tiếng Việt:
[guang3]
Giải thích tiếng Anh
rough
uncouth
boorish
獸 兽
獸力車 兽力车
獸姦 兽奸
獸慾 兽欲
獸病理學 兽病理学
獸皮 兽皮