中文 Trung Quốc
  • 獷 繁體中文 tranditional chinese
  • 犷 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thô
  • uncouth
  • trở
獷 犷 phát âm tiếng Việt:
  • [guang3]

Giải thích tiếng Anh
  • rough
  • uncouth
  • boorish