中文 Trung Quốc
獸姦
兽奸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bestiality
獸姦 兽奸 phát âm tiếng Việt:
[shou4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
bestiality
獸性 兽性
獸慾 兽欲
獸病理學 兽病理学
獸穴 兽穴
獸腳亞目 兽脚亚目
獸腳類恐龍 兽脚类恐龙