中文 Trung Quốc
獵艷
猎艳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đuổi theo phụ nữ
để thể hiện chính mình trong một phong cách kiêu ngạo nhiều hoa
獵艷 猎艳 phát âm tiếng Việt:
[lie4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
to chase women
to express oneself in a pompous flowery style
獵豹 猎豹
獵隼 猎隼
獵頭 猎头
獵鷹 猎鹰
獷 犷
獸 兽