中文 Trung Quốc
  • 獳 繁體中文 tranditional chinese
  • 獳 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tức giận con chó
獳 獳 phát âm tiếng Việt:
  • [nou4]

Giải thích tiếng Anh
  • angry dog