中文 Trung Quốc
獴科
獴科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Herpestidae (động vật học)
獴科 獴科 phát âm tiếng Việt:
[meng3 ke1]
Giải thích tiếng Anh
Herpestidae (zoology)
獵 猎
獵人 猎人
獵刀 猎刀
獵奇 猎奇
獵戶座 猎户座
獵戶座大星雲 猎户座大星云