中文 Trung Quốc
獨立選民
独立选民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cử tri độc lập
獨立選民 独立选民 phát âm tiếng Việt:
[du2 li4 xuan3 min2]
Giải thích tiếng Anh
independent voter
獨立鑽石 独立钻石
獨立門戶 独立门户
獨聯體 独联体
獨腳跳 独脚跳
獨膽 独胆
獨膽英雄 独胆英雄