中文 Trung Quốc
獨膽
独胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm cá nhân
獨膽 独胆 phát âm tiếng Việt:
[du2 dan3]
Giải thích tiếng Anh
individually courageous
獨膽英雄 独胆英雄
獨自 独自
獨舞 独舞
獨處 独处
獨行 独行
獨行俠 独行侠