中文 Trung Quốc
獨木橋
独木桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đăng nhập đơn bridge
con đường khó khăn (hình)
獨木橋 独木桥 phát âm tiếng Việt:
[du2 mu4 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
single-log bridge
(fig.) difficult path
獨木舟 独木舟
獨棟 独栋
獨樹一幟 独树一帜
獨特 独特
獨獨 独独
獨生 独生