中文 Trung Quốc
獨獨
独独
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mình
獨獨 独独 phát âm tiếng Việt:
[du2 du2]
Giải thích tiếng Anh
alone
獨生 独生
獨生女 独生女
獨生子 独生子
獨生子女政策 独生子女政策
獨當一面 独当一面
獨白 独白