中文 Trung Quốc
獨居石
独居石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
monazit
獨居石 独居石 phát âm tiếng Việt:
[du2 ju1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
monazite
獨屬 独属
獨山 独山
獨山子 独山子
獨山縣 独山县
獨島 独岛
獨攬 独揽