中文 Trung Quốc
獨攬
独揽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để độc
獨攬 独揽 phát âm tiếng Việt:
[du2 lan3]
Giải thích tiếng Anh
to monopolize
獨攬市場 独揽市场
獨放異彩 独放异彩
獨斷 独断
獨斷獨行 独断独行
獨有 独有
獨木不成林 独木不成林