中文 Trung Quốc
獨出一時
独出一时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể so sánh
đầu và vai ở trên cạnh tranh
獨出一時 独出一时 phát âm tiếng Việt:
[du2 chu1 yi1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
incomparable
head and shoulders above the competition
獨出心裁 独出心裁
獨到 独到
獨創 独创
獨吞 独吞
獨唱 独唱
獨在異鄉為異客 独在异乡为异客