中文 Trung Quốc
獉
獉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rừng
獉 獉 phát âm tiếng Việt:
[zhen1]
Giải thích tiếng Anh
jungle
獋 嗥
獍 獍
獎 奖
獎勵 奖励
獎勵旅行 奖励旅行
獎品 奖品