中文 Trung Quốc
獋
嗥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 嗥 [hao2]
獋 嗥 phát âm tiếng Việt:
[hao2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 嗥[hao2]
獍 獍
獎 奖
獎券 奖券
獎勵旅行 奖励旅行
獎品 奖品
獎學金 奖学金