中文 Trung Quốc
  • 獋 繁體中文 tranditional chinese
  • 嗥 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 嗥 [hao2]
獋 嗥 phát âm tiếng Việt:
  • [hao2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 嗥[hao2]