中文 Trung Quốc
猥
猥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiêm tốn
mộc
phong phú
猥 猥 phát âm tiếng Việt:
[wei3]
Giải thích tiếng Anh
humble
rustic
plentiful
猥獕 猥獕
猥瑣 猥琐
猥褻 猥亵
猨 猿
猩 猩
猩猩 猩猩