中文 Trung Quốc
猥獕
猥獕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiếm nhã
đáng khinh Bỉ
abject
猥獕 猥獕 phát âm tiếng Việt:
[wei3 cui1]
Giải thích tiếng Anh
vulgar
despicable
abject
猥瑣 猥琐
猥褻 猥亵
猥褻性暴露 猥亵性暴露
猩 猩
猩猩 猩猩
猩紅 猩红