中文 Trung Quốc
猝發
猝发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột ngột
đột nhiên
猝發 猝发 phát âm tiếng Việt:
[cu4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
abrupt
suddenly
猞 猞
猞猁 猞猁
猟 猟
猢猻 猢狲
猣 猣
猥 猥