中文 Trung Quốc
猝死
猝死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái chết đột ngột (trong y học, thể thao cuộc thi vv)
猝死 猝死 phát âm tiếng Việt:
[cu4 si3]
Giải thích tiếng Anh
sudden death (in medicine, sporting competitions etc)
猝然 猝然
猝發 猝发
猞 猞
猟 猟
猢 猢
猢猻 猢狲