中文 Trung Quốc
  • 猜 繁體中文 tranditional chinese
  • 猜 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đoán
猜 猜 phát âm tiếng Việt:
  • [cai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to guess