中文 Trung Quốc
  • 猜想 繁體中文 tranditional chinese猜想
  • 猜想 简体中文 tranditional chinese猜想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đoán
  • để phỏng đoán
  • giả sử
  • nghi ngờ
猜想 猜想 phát âm tiếng Việt:
  • [cai1 xiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to guess
  • to conjecture
  • to suppose
  • to suspect