中文 Trung Quốc
  • 猛跌 繁體中文 tranditional chinese猛跌
  • 猛跌 简体中文 tranditional chinese猛跌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thả mạnh (ví dụ như cổ phiếu giá)
猛跌 猛跌 phát âm tiếng Việt:
  • [meng3 die1]

Giải thích tiếng Anh
  • drop sharply (e.g. stock prices)