中文 Trung Quốc
狼狗
狼狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
wolfdog
狼狗 狼狗 phát âm tiếng Việt:
[lang2 gou3]
Giải thích tiếng Anh
wolfdog
狼狽 狼狈
狼狽不堪 狼狈不堪
狼狽為奸 狼狈为奸
狼籍 狼籍
狼藉 狼藉
狼號鬼哭 狼号鬼哭