中文 Trung Quốc
狼籍
狼籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 狼藉 [lang2 ji2]
狼籍 狼籍 phát âm tiếng Việt:
[lang2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 狼藉[lang2 ji2]
狼藉 狼藉
狼號鬼哭 狼号鬼哭
狼蛛 狼蛛
狼頭 狼头
狼顧 狼顾
狽 狈