中文 Trung Quốc
特來
特来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi kèm với một mục đích cụ thể trong tâm trí
特來 特来 phát âm tiếng Việt:
[te4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to come with a specific purpose in mind
特例 特例
特倫頓 特伦顿
特偵組 特侦组
特價菜 特价菜
特克斯 特克斯
特克斯和凱科斯群島 特克斯和凯科斯群岛