中文 Trung Quốc
特例
特例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp đặc biệt
bị cô lập ví dụ
特例 特例 phát âm tiếng Việt:
[te4 li4]
Giải thích tiếng Anh
special case
isolated example
特倫頓 特伦顿
特偵組 特侦组
特價 特价
特克斯 特克斯
特克斯和凱科斯群島 特克斯和凯科斯群岛
特克斯市 特克斯市