中文 Trung Quốc
烉
烉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 煥|焕 [huan4]
烉 烉 phát âm tiếng Việt:
[huan4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 煥|焕[huan4]
烊 烊
烊金 烊金
烋 烋
烏 乌
烏七八糟 乌七八糟
烏亮 乌亮