中文 Trung Quốc
烊
烊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nóng chảy
nấu chảy ra
烊 烊 phát âm tiếng Việt:
[yang2]
Giải thích tiếng Anh
molten
smelt
烊金 烊金
烋 烋
烏 乌
烏七八糟 乌七八糟
烏亮 乌亮
烏什 乌什