中文 Trung Quốc
炸子雞
炸子鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gà rán giòn
炸子雞 炸子鸡 phát âm tiếng Việt:
[zha2 zi3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
crispy fried chicken
炸彈 炸弹
炸掉 炸掉
炸死 炸死
炸燬 炸毁
炸碎 炸碎
炸糕 炸糕