中文 Trung Quốc
炸死
炸死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giết với một vụ nổ
炸死 炸死 phát âm tiếng Việt:
[zha4 si3]
Giải thích tiếng Anh
to kill with an explosion
炸油餅 炸油饼
炸燬 炸毁
炸碎 炸碎
炸薯條 炸薯条
炸薯片 炸薯片
炸藥 炸药