中文 Trung Quốc
炸丸子
炸丸子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
croquettes
thực phẩm chiên sâu bóng
炸丸子 炸丸子 phát âm tiếng Việt:
[zha2 wan2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
croquettes
deep fried food balls
炸兩 炸两
炸土豆條 炸土豆条
炸土豆條兒 炸土豆条儿
炸垮 炸垮
炸子雞 炸子鸡
炸彈 炸弹