中文 Trung Quốc
炸
炸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sâu chiên
炸 炸 phát âm tiếng Việt:
[zha2]
Giải thích tiếng Anh
to deep fry
炸 炸
炸丸子 炸丸子
炸兩 炸两
炸土豆條兒 炸土豆条儿
炸土豆片 炸土豆片
炸垮 炸垮