中文 Trung Quốc
炮烙
炮烙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các trụ cột nóng (bị tra tấn cổ đại Trung Quốc cụ)
炮烙 炮烙 phát âm tiếng Việt:
[pao2 lao4]
Giải thích tiếng Anh
the hot pillar (ancient Chinese torture instrument)
炮煉 炮炼
炮耳 炮耳
炮艦 炮舰
炮轟 炮轰
炮釺 炮钎
炯 炯