中文 Trung Quốc
炮煉
炮炼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phơi và tinh chỉnh dược
炮煉 炮炼 phát âm tiếng Việt:
[pao2 lian4]
Giải thích tiếng Anh
to parch and refine medicinal herbs
炮耳 炮耳
炮艦 炮舰
炮製 炮制
炮釺 炮钎
炯 炯
炯炯 炯炯