中文 Trung Quốc
物資
物资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng hóa
nguồn cung cấp
物資 物资 phát âm tiếng Việt:
[wu4 zi1]
Giải thích tiếng Anh
goods
supplies
物資供應 物资供应
物質 物质
物質享受 物质享受
物質文明和精神文明 物质文明和精神文明
物鏡 物镜
物體 物体