中文 Trung Quốc
物理化學
物理化学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hóa lý
物理化學 物理化学 phát âm tiếng Việt:
[wu4 li3 hua4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
physical chemistry
物理學 物理学
物理學家 物理学家
物理層 物理层
物理治療 物理治疗
物理療法 物理疗法
物理結構 物理结构