中文 Trung Quốc
物理學
物理学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật lý
物理學 物理学 phát âm tiếng Việt:
[wu4 li3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
physics
物理學家 物理学家
物理層 物理层
物理性質 物理性质
物理療法 物理疗法
物理結構 物理结构
物理量 物理量