中文 Trung Quốc
物業管理
物业管理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quản lý tài sản
物業管理 物业管理 phát âm tiếng Việt:
[wu4 ye4 guan3 li3]
Giải thích tiếng Anh
property management
物極必反 物极必反
物欲 物欲
物歸原主 物归原主
物流管理 物流管理
物理 物理
物理化學 物理化学