中文 Trung Quốc
物是人非
物是人非
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mọi thứ vẫn như nhau, nhưng người dân đã thay đổi
物是人非 物是人非 phát âm tiếng Việt:
[wu4 shi4 ren2 fei1]
Giải thích tiếng Anh
things have remained the same, but people have changed
物業 物业
物業稅 物业税
物業管理 物业管理
物欲 物欲
物歸原主 物归原主
物流 物流