中文 Trung Quốc
災場
灾场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực thiên tai
hiện trường của vụ tai nạn
災場 灾场 phát âm tiếng Việt:
[zai1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
disaster area
scene of accident
災害 灾害
災害鏈 灾害链
災後 灾后
災星 灾星
災殃 灾殃
災民 灾民