中文 Trung Quốc
牧群
牧群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đàn cừu
牧群 牧群 phát âm tiếng Việt:
[mu4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
herd of sheep
牧草 牧草
牧野 牧野
牧野區 牧野区
牧馬人 牧马人
物 物
物主 物主