中文 Trung Quốc
牧草
牧草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng cỏ
cỏ thức ăn gia súc
cùng
牧草 牧草 phát âm tiếng Việt:
[mu4 cao3]
Giải thích tiếng Anh
pasture
forage grass
pasturage
牧野 牧野
牧野區 牧野区
牧養 牧养
物 物
物主 物主
物主代詞 物主代词