中文 Trung Quốc
牡蠣
牡蛎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oyster
牡蠣 牡蛎 phát âm tiếng Việt:
[mu3 li4]
Giải thích tiếng Anh
oyster
牡鹿 牡鹿
牢 牢
牢什子 牢什子
牢固 牢固
牢子 牢子
牢房 牢房