中文 Trung Quốc
牢什子
牢什子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 勞什子|劳什子 [lao2 shi2 zi5]
牢什子 牢什子 phát âm tiếng Việt:
[lao2 shi2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 勞什子|劳什子[lao2 shi2 zi5]
牢友 牢友
牢固 牢固
牢子 牢子
牢牢 牢牢
牢獄 牢狱
牢獄之災 牢狱之灾