中文 Trung Quốc
牝牡
牝牡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nam và nữ
牝牡 牝牡 phát âm tiếng Việt:
[pin4 mu3]
Giải thích tiếng Anh
male and female
牝牡驪黃 牝牡骊黄
牝雞司晨 牝鸡司晨
牝雞牡鳴 牝鸡牡鸣
牟 牟
牟 牟
牟利 牟利