中文 Trung Quốc
牛蛙
牛蛙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bullfrog
牛蛙 牛蛙 phát âm tiếng Việt:
[niu2 wa1]
Giải thích tiếng Anh
bullfrog
牛衣對泣 牛衣对泣
牛角 牛角
牛角包 牛角包
牛角椒 牛角椒
牛角麵包 牛角面包
牛軛 牛轭