中文 Trung Quốc
牛皮紙
牛皮纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giấy gói kraft
牛皮紙 牛皮纸 phát âm tiếng Việt:
[niu2 pi2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
kraft paper
牛皮色 牛皮色
牛皮菜 牛皮菜
牛磺酸 牛磺酸
牛羊 牛羊
牛肉 牛肉
牛肉丸 牛肉丸