中文 Trung Quốc
牛皮色
牛皮色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buff (màu)
牛皮色 牛皮色 phát âm tiếng Việt:
[niu2 pi2 se4]
Giải thích tiếng Anh
buff (color)
牛皮菜 牛皮菜
牛磺酸 牛磺酸
牛筋草 牛筋草
牛肉 牛肉
牛肉丸 牛肉丸
牛肉乾 牛肉干