中文 Trung Quốc
牛百葉
牛百叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
omasum
thịt bò tripe
牛百葉 牛百叶 phát âm tiếng Việt:
[niu2 bai3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
omasum
beef tripe
牛皮 牛皮
牛皮癬 牛皮癣
牛皮紙 牛皮纸
牛皮菜 牛皮菜
牛磺酸 牛磺酸
牛筋草 牛筋草